Characters remaining: 500/500
Translation

du lịch

Academic
Friendly

Từ "du lịch" một từ tiếng Việt, được sử dụng để chỉ hoạt động đi đến những nơi khác, thường những nơi xa lạ hoặc những địa điểm mới mẻ để khám phá, nghỉ ngơi hoặc trải nghiệm văn hóa. Từ này có thể hiểu đơn giản "đi xa để khám phá" thường liên quan đến việc đi đến những xứ sở khác với nơi mình đang sinh sống.

Định nghĩa:
  • Du lịch: hoạt động đi lại đến những địa điểm khác nhau để tham quan, nghỉ ngơi, thư giãn hoặc tìm hiểu văn hóa, con người của nơi đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi thích đi du lịch vào mùa ." (I like to travel in the summer.)
    • "Chúng tôi đã du lịch đến Đà Nẵng vào tháng trước." (We traveled to Da Nang last month.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong chuyến du lịch đến Nhật Bản, tôi đã được trải nghiệm ẩm thực văn hóa độc đáo của người Nhật." (During the trip to Japan, I experienced the unique cuisine and culture of the Japanese.)
    • "Công ty của tôi tổ chức một chuyến du lịch cho nhân viên để tăng cường tinh thần đồng đội." (My company organized a trip for employees to enhance team spirit.)
Biến thể của từ:
  • Du lịch nội địa: du lịch trong nước, tức là đến những địa điểm trong cùng một quốc gia.

    • dụ: "Mùa này, gia đình tôi sẽ đi du lịch nội địaNha Trang." (This summer, my family will travel domestically to Nha Trang.)
  • Du lịch quốc tế: du lịch đến các quốc gia khác.

    • dụ: "Tôi mơ ước sẽ đi du lịch quốc tế đến châu Âu." (I dream of traveling internationally to Europe.)
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Hành trình: Có thể chỉ một chuyến đi cụ thể, thường dài hơn hoặc mục đích rõ ràng hơn.

    • dụ: "Hành trình của chúng tôi bắt đầu từ Nội kết thúc ở Huế." (Our journey started from Hanoi and ended in Hue.)
  • Chuyến đi: Thường chỉ một chuyến đi cụ thể có thể du lịch hoặc một chuyến đi ngắn.

    • dụ: "Chuyến đi của tôi đến Vũng Tàu rất thú vị." (My trip to Vung Tau was very interesting.)
  • Tham quan: Tập trung vào việc xem xét, khám phá các địa điểm nổi bật.

    • dụ: "Chúng tôi sẽ tham quan các di tích lịch sử Nội." (We will visit historical sites in Hanoi.)
Chú ý:

Khi sử dụng từ "du lịch", bạn có thể phân biệt giữa các loại hình du lịch như du lịch mạo hiểm, du lịch nghỉ dưỡng, du lịch khám phá, v.v. Mỗi loại hình này những đặc điểm mục đích riêng, nhưng đều mang yếu tố khám phá trải nghiệm mới mẻ.

  1. đg. Đi xa cho biết xứ lạ khác với nơi mình ở. Đi du lịchnước ngoài. Công ti du lịch (phục vụ cho việc du lịch).

Words Containing "du lịch"

Comments and discussion on the word "du lịch"